безумный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của безумный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezúmnyj |
khoa học | bezumnyj |
Anh | bezumny |
Đức | besumny |
Việt | bedumny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]безумный
- Mất trí, điên, điên cuồng, điên rồ, cuồng, cuồng dại.
- безумные глаза — [cặp] mắt điên, mắt cuồng dại
- (thông tục) (безрассудный) điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại, điên rồ.
- безумныйплан — mưu kế điên rồ
- (thông tục) (крайний, ужасный) — rất, hết sức, vô cùng, quá chừng, quá mức, dữ dội, kinh khủng, khủng khiếp.
- безумная усталость — [sự] mệt nhọc kinh khủng
- безумная роскошь — [sự] xa hoa quá chừng
- безумная любовь — [sự] si tình, tình si
- безумная цена — giá cắt họng, giá cắt cổ
Tham khảo
[sửa]- "безумный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)