безумный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
безумный
- Mất trí, điên, điên cuồng, điên rồ, cuồng, cuồng dại.
- безумные глаза — [cặp] mắt điên, mắt cuồng dại
- (thông tục) (безрассудный) điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại, điên rồ.
- безумныйплан — mưu kế điên rồ
- (thông tục) (крайний, ужасный) — rất, hết sức, vô cùng, quá chừng, quá mức, dữ dội, kinh khủng, khủng khiếp.
- безумная усталость — [sự] mệt nhọc kinh khủng
- безумная роскошь — [sự] xa hoa quá chừng
- безумная любовь — [sự] si tình, tình si
- безумная цена — giá cắt họng, giá cắt cổ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)