беречь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của беречь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beréč' |
khoa học | bereč' |
Anh | berech |
Đức | beretsch |
Việt | beretr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]беречь Hoàn thành (,(В))
- (хранить) giữ, giữ gìn, gìn giữ, bảo vệ.
- (не расходовать напрасно) giữ, để dành, dành dụm, dè sẻn
- (расчётливо тратить) tiết kiệm.
- беречь силы — tiết kiệm sức lực
- беречь время — tiết kiệm thì giờ
- (оберегать) giữ, giữ gìn, gìn giữ, chăm sóc, săn sóc.
- беречь здоровье — giữ gìn sức khỏe
- беречь сына — chăm sóc con trai
- беречь себя — giữ mình
Tham khảo
[sửa]- "беречь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)