бесчувственный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
бесчувственный
- Không có cảm giác, vô tri vô giác, vô tri; (бессознательный) bất tỉnh [nhân sự].
- (равнодушный) vô tình, lãnh đạm
- (жестокий) tàn nhẫn, nhẫn tâm, độc ác.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)