бурӧй
Giao diện
Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Nga бурый (buryj).
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]бурӧй (buröj)
Biến cách
[sửa]Biến cách của бурӧй (thân: бурӧй-) | |||
---|---|---|---|
vị ngữ số ít | бурӧй (buröj) | ||
vị ngữ số nhiều | бурӧйӧсь (buröjöś) | ||
số ít | số nhiều | ||
nom. | бурӧй (buröj) | бурӧйяс (buröjas) | |
acc. | бурӧйӧ (buröjö) | бурӧйясӧ (buröjasö) | |
ins. | бурӧйӧн (buröjön) | бурӧйясӧн (buröjasön) | |
com. | бурӧйкӧд (buröjköd) | бурӧйяскӧд (buröjasköd) | |
car. | бурӧйтӧг (buröjtög) | бурӧйястӧг (buröjastög) | |
con. | бурӧйла (buröjla) | бурӧйясла (buröjasla) | |
gen. | бурӧйлӧн (buröjlön) | бурӧйяслӧн (buröjaslön) | |
abl. | бурӧйлысь (buröjlyś) | бурӧйяслысь (buröjaslyś) | |
dat. | бурӧйлы (buröjly) | бурӧйяслы (buröjasly) | |
ine. | бурӧйын (buröjyn) | бурӧйясын (buröjasyn) | |
ela. | бурӧйысь (buröjyś) | бурӧйясысь (buröjasyś) | |
ill. | бурӧйӧ (buröjö) | бурӧйясӧ (buröjasö) | |
egr. | бурӧйсянь (buröjśaň) | бурӧйяссянь (buröjasśaň) | |
app. | бурӧйлань (buröjlaň) | бурӧйяслань (buröjaslaň) | |
ter. | бурӧйӧдз (buröjödź) | бурӧйясӧдз (buröjasödź) | |
pro. | I | бурӧйӧд (buröjöd) | бурӧйясӧд (buröjasöd) |
II | бурӧйті (buröjti) | бурӧйясті (buröjasti) | |
*) Trong các cấu trúc thuộc tính, vị ngữ số ít được dùng. Các cách không phải vị ngữ chỉ sử dụng trong các cấu trúc danh từ hóa. |
Biến cách sở hữu của бурӧй | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ dẫn xuất
[sửa]- бурӧй ош (buröj oš)
Tham khảo
[sửa]- Bản mẫu:R:kpv:Hauzenberg:1972
- L. M. Beznosikova, E. A. Ajbabina, R. I. Kosnyreva (2000) Коми-русский словарь [Từ điển Komi-Nga], →ISBN, tr. 64
Thể loại:
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Từ tiếng Komi-Zyrian vay mượn tiếng Nga
- Từ tiếng Komi-Zyrian gốc Nga
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Komi-Zyrian
- tiếng Komi-Zyrian entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Màu sắc/Tiếng Komi-Zyrian