вилка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Chuvash[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: vilka
Danh từ[sửa]
вилка
- dĩa.
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вилка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vílka |
khoa học | vilka |
Anh | vilka |
Đức | wilka |
Việt | vilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
вилка gc
- (Cái) Nĩa, dĩa, phuốc sét.
- (эл.) [cái] phích.
- штепсельная вилка — phích điện, phích cắm [điện], phích lấy điện
- (тех.) [cái] chạc, phuốc.
- велосипедная вилка — [cái] phuốc
- (воен.) Nạng phạ, dĩa pháo binh.
- захватывать цель в вилку — kẹp mục tiêu vào nạng pháo
Tham khảo[sửa]
- "вилка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)