Bước tới nội dung

вспыхивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вспыхивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вспыхнуть)

  1. (воспламеняться) bốc cháy, bùng cháy, cháy bùng lên
  2. (о свете) sáng rực lên, lóe ra.
    вспыхивать пламенем — bùng lên thành ngọn lửa, sáng rực lên
  3. (краснеть) đỏ mặt [tía tai].
    лицо её мгновенно вспыхнуло — trong nháy mắt mặt chị ấy đỏ lên như gấc, tức thì chị ấy đỏ mặt ngay
  4. (возникать) đột phát, bột phát, nổ ra, bùng nổ, bùng lên.
    вспыхнула война — chiến tranh bùng nổ
    вспыхнула ссора — [vụ] cãi cọ nổ ra
  5. (разражаться) nổi nóng, nổi giận, nổi khùng, nổi xung.

Tham khảo

[sửa]