Bước tới nội dung

вырываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вырываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вырваться))

  1. тк. несов. — (пытаться освободиться) — vùng chạy, vùng chạy khỏi, chạy thoát
  2. (высвобождаться) thoát khỏi, tránh khỏi, tránh thoát
  3. (выходить вперёд) tiến vượt lên.
    вырваться из города — ra khỏi thành phố
    вырваться на свободу — thoát khỏi cảnh tù túng, sổ lồng, được tự do
    вырваться из окружения — thoát khỏi vòng vây, vượt trùng vi
  4. (стремительно появляться) phọt ra, vút ra.
    у меня невольно вырвалось слово — bất giác tôi buột miệng nói ra một lời
  5. (отрываться) rời ra, lìa ra, long ra
  6. (выскальзывать) tuột ra, buột ra, rời ra.
    вырваться из рук — tuột khỏi tay

Tham khảo

[sửa]