вырываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вырываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyryvát'sja |
khoa học | vyryvat'sja |
Anh | vyryvatsya |
Đức | wyrywatsja |
Việt | vyryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вырываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вырваться))
- тк. несов. — (пытаться освободиться) — vùng chạy, vùng chạy khỏi, chạy thoát
- (высвобождаться) thoát khỏi, tránh khỏi, tránh thoát
- (выходить вперёд) tiến vượt lên.
- вырваться из города — ra khỏi thành phố
- вырваться на свободу — thoát khỏi cảnh tù túng, sổ lồng, được tự do
- вырваться из окружения — thoát khỏi vòng vây, vượt trùng vi
- (стремительно появляться) phọt ra, vút ra.
- у меня невольно вырвалось слово — bất giác tôi buột miệng nói ra một lời
- (отрываться) rời ra, lìa ra, long ra
- (выскальзывать) tuột ra, buột ra, rời ra.
- вырваться из рук — tuột khỏi tay
Tham khảo
[sửa]- "вырываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)