Bước tới nội dung

высылать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

высылать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выслать) ‚(В)

  1. (отправлять) gửi... đi, chuyển... đi
  2. (посылать, направлять) cử... đi, phái... đi.
    высылать деньги — gửi (chuyển) tiền, chuyển ngân
    высылать почтой — gửi bưu điện
  3. (удалять) bắt... ra, đuổi... ra, trục xuất.
  4. (изгонять, ссылать) đày, trục xuất.

Tham khảo

[sửa]