вытаскивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вытаскивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytáskivat' |
khoa học | vytaskivat' |
Anh | vytaskivat |
Đức | wytaskiwat |
Việt | vytaxkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вытаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытащить) ‚(В)
- Lôi... ra, kéo... ra; (выдёргивать) nhổ... ra, giật... ra, rứt... ra, bứt... ra; (thông tục) (вынимать) lấy... ra, rút... ra.
- вытащить кого-л. гулять — lôi ai đi chơi
- (thông tục)(красть, похищать) — đánh cắp, ăn cắp, cuỗm, xoáy
- .
- вытащить кого-л. из грязи — vớt ai ra khỏi chốn bùn nhơ
Tham khảo
[sửa]- "вытаскивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)