вялый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вялый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vjályj |
khoa học | vjalyj |
Anh | vyaly |
Đức | wjaly |
Việt | vialy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вялый
- (о растении) héo, úa, khô héo.
- (о движениях) uể oải.
- (о человеке) lờ đờ, uể oải, bơ phờ.
- (о торговле) ế, ế ẩm, không chạy.
Tham khảo[sửa]
- "вялый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)