Bước tới nội dung

вялый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вялый

  1. (о растении) héo, úa, khô héo.
  2. (о движениях) uể oải.
  3. (о человеке) lờ đờ, uể oải, bơ phờ.
  4. (о торговле) ế, ế ẩm, không chạy.

Tham khảo

[sửa]