долбить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
долбить Thể chưa hoàn thành
- (В) (пробивать отверстие) đục, khoét, xọc.
- (В) (thông tục) (ударять) gõ, đập, đánh.
- (В Д) (thông tục) (повторять) nói đi nói lại, nói lặp lại.
- долбить одно и то же — nói đi nói lại chỉ một điều
- (В) (thông tục) (зубрить) gạo, học gạo, học như vẹt.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)