Bước tới nội dung

долбить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

долбить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (пробивать отверстие) đục, khoét, xọc.
  2. (В) (thông tục) (ударять) , đập, đánh.
  3. (В Д) (thông tục) (повторять) nói đi nói lại, nói lặp lại.
    долбить одно и то же — nói đi nói lại chỉ một điều
  4. (В) (thông tục) (зубрить) gạo, học gạo, học như vẹt.

Tham khảo

[sửa]