долбить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của долбить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolbít' |
khoa học | dolbit' |
Anh | dolbit |
Đức | dolbit |
Việt | đolbit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]долбить Thể chưa hoàn thành
- (В) (пробивать отверстие) đục, khoét, xọc.
- (В) (thông tục) (ударять) gõ, đập, đánh.
- (В Д) (thông tục) (повторять) nói đi nói lại, nói lặp lại.
- долбить одно и то же — nói đi nói lại chỉ một điều
- (В) (thông tục) (зубрить) gạo, học gạo, học như vẹt.
Tham khảo
[sửa]- "долбить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)