Bước tới nội dung

завёртывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

завёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завернуть)

  1. (В) (обёртывать) gói... [lại], bao... [lại], bọc... [lại].
    завёртывать хлеб в бумагу — gói bánh mì vào giấy, lấy giấy gói bánh mì lại
    завёртывать кого-л. в одеяло — bọc ai trong chăn
  2. (поворачивать) rẽ ngoặt, rẽ, ngoặt, ngoắt, quặt.
    завёртывать за угол — rẽ ngoặt sau góc
    завёртывать направо — rẽ tay phải, ngoặt sang bên phải
  3. (к Д) (thông tục) (заходить) rẽ vào, tạt vào, ghé lại.
    завернуть к приятелю — rẽ vào nhà bạn, ghé lại bạn chơi
  4. (завинчивать) vặn... [lại].
    завёртывать кран — vặn vòi lại
    завёртывать крышку — vặn nắp lại
  5. (загибать, приподнимать) xăn, xắn, vén.

Tham khảo

[sửa]