Bước tới nội dung

задирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

задирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: задрать)), ((В))

  1. (thông tục)(поднимать кверху) chổng. . . lên, ngẩng. . . lên, ngửng. . . lên, hểnh. . . lên, vênh. . . lên
  2. (заворачивать) vén. . . lên
    задирать голову — ngẩng (ngửng) đầu lên
  3. (кожу, ноготь и т. п. ) xước, trầy, sầy, sây sát.
    тк. несов. (thông tục) — (дразнить) kiếm chuyện, gây gổ, gây sự, gây chuyện, sinh sự
  4. (thông tục)(убить, растерзать) tan, xé xác, giết
  5. .
    задирать нос — hểnh mũi, vênh mặt, lên mặt

Tham khảo

[sửa]