Bước tới nội dung

ngửng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ̰ŋ˧˩˧ŋɨŋ˧˩˨ŋɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨŋ˧˩ŋɨ̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ngửng

  1. Ngửa mặt lên phía trên.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]