Bước tới nội dung

зажигаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

зажигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зажечься)

  1. Bắt cháy, bốc cháy, bắt lửa; (о свете) bật sáng, thắp sáng.
    когда зажигатьсяаються огни — khi đèn bật sáng (thắp sáng)
    зажглась спичка — diêm bốc cháy
  2. (появляться) sáng lên, hiện lên.
    зажглась первая звезда — vì sao đầu tiên đã sáng lên (hiện lên)
  3. (Т) перен. (о глазах) sáng lên, rực sáng lên.
    её глаза зажглись ненавистью — đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thù
    перен. — (возникать - о чувствах и. т. п.) — nảy ra, nảy sinh, sinh ra
    в его душе зажглось вдохновение — niềm hào hứng nảy ra trong lòng anh ấy
  4. (Т) перен. (чувством, настроением и. т. п. ) bị xâm chiếm
  5. (желанием, жаждой) khao khát, thèm muốn.

Tham khảo

[sửa]