замечать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của замечать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamečát' |
khoa học | zamečat' |
Anh | zamechat |
Đức | sametschat |
Việt | dametrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]замечать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заметить)
- (В) (видеть) thấy, nhận thấy, trông thấy.
- он заметил две лодки в бухте — nó đã thấy hai chiếc thuyền trong vịnh
- он сделал вид, что он не заметил меня — nó làm ra vẻ không thấy tôi
- (В) (обращать внимание) để ý, chú ý đến.
- (В) (запоминать) nhớ, nhớ lấy, ghi nhớ.
- (В) (помечать) đánh dấu, ghi dấu, ghi nhớ.
- (делать замечание) nhận xét.
Tham khảo
[sửa]- "замечать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)