звено
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của звено
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvenó |
khoa học | zveno |
Anh | zveno |
Đức | sweno |
Việt | dveno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1a|root=звен}} звено gt (,(ед. 1b, мн. 12a: звенья))
- (цепи) [cái] mắt xích, khâu (тж. перен. ).
- основное звено производства — khâu chủ yếu trong sản xuất
- (составная часть) mắt xíh, bộ phận, đoạn, đốt.
- звено гусеницы — mắt [đai] xích
- звено трубы — đoạn (đốt) ống
- (группа) tổ, đội, nhóm, toán, tốp; воен. ав. biên đội, tổ, phân phi đội.
- пионерское звено — toán (phân đội) tiếu nhi
- полеводческое звено — đội làm ruộng
- строительное звено — tổ (đơn vị, khâu) thi công
- звено самолётов — biên đội, tổ máy bay, phân phi đội
Tham khảo
[sửa]- "звено", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)