картина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của картина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kartína |
khoa học | kartina |
Anh | kartina |
Đức | kartina |
Việt | cartina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]картина gc
- (художника) [bức] tranh, họa.
- картина, написанная маслом — [bức] tranh sơn dầu
- (перен.) Hình ảnh, cảnh tượng, bức tranh, cảnh.
- картина быта — cảnh sinh hoạt, hình ảnh cuộc sống hằng ngày
- (театр.) Cảnh.
- (thông tục)(кинофильм) [bộ] phim
- живые картинаы — hoạt cảnh
- здесь совсем иная картина — ở đây tình hình hoàn toàn khác hẳn
Tham khảo
[sửa]- "картина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)