Bước tới nội dung

квинтет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

квинтет (муз.)

  1. (инструментальное произведение) khúc nhạc ngũ tấu
  2. (вокальное произведение) khúc hát năm .
  3. (инструментальный ансамбль) bộ năm, ban nhạc năm người
  4. (вокальный ансамбль) tốp ca năm người.

Tham khảo

[sửa]