Bước tới nội dung

красить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

кра́сить (krásitʹchưa h.thành (thể hoàn thành вы́красить hoặc покра́сить)

  1. (покрывать краской) sơn, quét sơn, tô màu
  2. (покрывать клеевой краской) quét vôi, sơn keo màu
  3. (волосы, материю) nhuộm
  4. (щёки) , đánh son
  5. (губы) đánh môi [son], môi.
    тк. несов. — làm... đẹp thêm, tô điểm thêm
    это платье её очень краситьит — cái áo dài ấy làm nàng đẹp thêm

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]