Bước tới nội dung

красоваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

красоваться Thể chưa hoàn thành

  1. Khoe sắc, phô sắc, phô bày sắc đẹp, đẹp nổi bật lên.
  2. (рисоваться) khoe mẽ, phô trương vẻ đẹp, làm điệu làm bộ, vây vo, giương vây, vây.

Tham khảo

[sửa]