Bước tới nội dung

крикливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

крикливый

  1. Hay kêu, hay la, hay thét, hay gào.
  2. (о голосе) the thé, inh ỏi.
  3. (перен.) (вычурный) lòe loẹt, hoa hoét, chói lọi, diêm dúa, sặc sỡ.
    крикливый наряд — bộ cánh lòe loẹt, bộ quần áo hoa hoét

Tham khảo

[sửa]