мазать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
мазать Hoàn thành ((Hoàn thành: намазать) , помазать,(B))
- Bôi, phết, phiết, xoa, tô, quệt, trát.
- мазать хлеб маслом — phết (quệt) bơ vào bánh mì
- тк. несов. (thông tục) — (пачкать) bôi bẩn, làm bẩn, làm nhọ, làm lấm bẩn, làm lọ lem
- .
- (Все они) Одним миром мазаны chúng nó cùng một giuộc với nhau.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)