Bước tới nội dung

phiết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiət˧˥fiə̰k˩˧fiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiət˩˩fiə̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]

phiết

  1. Bôimiết cho đều.
    Phiết hồ vào giấy.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]