месиво
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của месиво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mésivo |
khoa học | mesivo |
Anh | mesivo |
Đức | mesiwo |
Việt | mexivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]месиво gt (thông tục)
- (полужидкая смесь) chất sền sệt, chất tạp nhạp, chất hỗn tạp
- (вязкая грязь) bùn quánh, lấy sền sệt.
- (корм для скота или птиц) cám trôn rau cỏ, thức ăn trộn cám, cám lợn.
Tham khảo
[sửa]- "месиво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)