месиво

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

месиво gt (thông tục)

  1. (полужидкая смесь) chất sền sệt, chất tạp nhạp, chất hỗn tạp
  2. (вязкая грязь) bùn quánh, lấy sền sệt.
  3. (корм для скота или птиц) cám trôn rau cỏ, thức ăn trộn cám, cám lợn.

Tham khảo[sửa]