момент
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của момент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | momént |
khoa học | moment |
Anh | moment |
Đức | moment |
Việt | moment |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
момент gđ
- (миг) [một] chốc, lát, lúc, chốc lát
- (время соврешения действия) thời điểm thời gian, lúc, khi
- (этап) giai đoạn.
- удобный момент — lúc (thời gian) thuận tiện
- настоящий момент — lúc này
- в тот момент, когда — trong khi [mà], trong lúc [mà]
- в — [один] момент — trong chốc lát, ngay lập tức
- в данный момент — trong thời gian này, trong lúc này
- в любой момент — bất cứ (bất kỳ, bất kể) lúc nào, bao giờ cũng được
- (отдельная сторона какого-л. явления) điểm, điều, khía cạnh, phương diện, nhân tố, yếu tố.
- важный момент в работе — yếu tố (khía cạnh, phương diện, điểm) quan trọng trong công việc
- (физ.) Mômen.
Tham khảo[sửa]
- "момент". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)