Bước tới nội dung

нагонять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нагонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагнать)

  1. (В) (догонять) đuổi kịp.
  2. (В) (навёрстывать) bù lại, gỡ lại.
    нагнать упущенное время — bù lại (gỡ lại) thời gian đã mất
  3. (В, Р) (собирать) dồn... lại, dồn... đến, lùa... đến.
    веер нагнал тучи — gió dồn mây đen lại
  4. (В, Р на В) перен. (thông tục) (вызывать, внушать) khêu, gây ra, gợi ra, làm cho.
    нагонять сон на кого-л. страху — làm ai khiếp đảm
    нагонять тоску — gợi sầu, gợi buồn, khêu mối sầu
  5. .
    нагнать цену — lên giá cắt cổ, tăng giá rất cao

Tham khảo

[sửa]