нагонять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нагонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagonját' |
khoa học | nagonjat' |
Anh | nagonyat |
Đức | nagonjat |
Việt | nagoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нагонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагнать)
- (В) (догонять) đuổi kịp.
- (В) (навёрстывать) bù lại, gỡ lại.
- нагнать упущенное время — bù lại (gỡ lại) thời gian đã mất
- (В, Р) (собирать) dồn... lại, dồn... đến, lùa... đến.
- веер нагнал тучи — gió dồn mây đen lại
- (В, Р на В) перен. (thông tục) (вызывать, внушать) khêu, gây ra, gợi ra, làm cho.
- нагонять сон на кого-л. страху — làm ai khiếp đảm
- нагонять тоску — gợi sầu, gợi buồn, khêu mối sầu
- .
- нагнать цену — lên giá cắt cổ, tăng giá rất cao
Tham khảo
[sửa]- "нагонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)