нажимать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нажимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nažimát' |
khoa học | nažimat' |
Anh | nazhimat |
Đức | naschimat |
Việt | nagiimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нажимать Thể chưa hoàn thành
- (В, на В) (надавливать) ấn, bấm, đè, ép, bóp, xiết, dận, nén
- (ногой) đạp.
- нажимать кнопку — ấn núm chuông, bấm chuông
- нажимать на акселератор — đạp [cái] gia tốc, đạp (dận, dấn) ga
- (на В) перен. (thông tục) (оказывать воздействие) gây áp lực, ép buộc, o ép.
- (на В) перен. (thông tục) (энергично приниматься за что-л. ) ra sức, cố sức, rán sức.
- нажимать на учёбу — rán sức (ra sức, cố sức) học
- нажимать на все пружины — dùng mọi cách, giở trăm nghìn phương kế, xoay đủ trò
Tham khảo
[sửa]- "нажимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)