Bước tới nội dung

налаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

налаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наладить) ‚(В)

  1. Chỉnh lý, chỉnh đốn, điều chỉnh, chấn chỉnh, hiệu chỉnh, sửa sang, ổn định, đưa... vào nề nếp.
    наладить машину — điều chỉnh (hiệu chỉnh) máy
  2. (устраивать, организовывать) thu xếp, xếp đặt, liệu , liệu lí.
    наладить производство машин — tổ chức (xếp đặt) việc sản xuất máy
    налаживать дела — thu xếp (liệu lý) công việc

Tham khảo

[sửa]