нападать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нападать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napadát' |
khoa học | napadat' |
Anh | napadat |
Đức | napadat |
Việt | napađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нападать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напасть) ‚(на В)
- Tấn công, tiến công, công kích, xông vào, lăn xả vào.
- (накалкиваться) gặp được, bắt gặp, tìm thấy.
- (овладевать - о каком-л. чувстве) xâm chiếm, chiếm lấy.
- на меня напала тоска — nỗi buồn xâm chiếm lòng tôi
- на него напал страх — nỗi kiếp sợ tràn ngập lòng nó
- (thông tục)(обрушиваться с упрёками и т. п. ) — mắng nhiếc, đay nghiến, chì chiết, đả kích, công kích
Tham khảo
[sửa]- "нападать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)