Bước tới nội dung

направление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

направление gt

  1. Phương hướng, phương, hướng, chiều, ngả, phía.
    по всем направлениям — theo mọi hướng (ngả, phía)
    направление главного удара воен. — hướng chủ công
  2. (перен.) (путь развития) phương hướng, chiều hướng, xu hướng, xu thế, khuynh hướng, hướng.
    правильное направление в работе — phương hướng (chiều hướng) đúng trong công tác
    в этом направлении — về mặt này, về phương diện này
    направление мыслей — chiều hướng (xu hướng) tư tưởng
    направление ума — khuynh hướng của trí tuệ
  3. (течение, группировка) trào lưu, khuynh hướng.
    литературные направления — những trào lưu (khuynh hướng) văn học
  4. (документ) giấy mời giới thiệu, giấy điều động công tác.
  5. (участок фронта) khu vực mặt trận.

Tham khảo

[sửa]