Bước tới nội dung

нездоровый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нездоровый

  1. (болезненный) ốm yếu, bệnh hoạn, òi ọp, hay đau yếu, không khỏe mạnh.
  2. (вредный) có hại cho sức khỏe, độc, độc địa, không lành.
    нездоровый климат — khí hậu độc địa
    кратк. ф.: нездоров — [bị] ốm
    он нездоров — anh ấy [bị] ốm, ông ta khó ở, cụ ấy thấy mệt
  3. (перен.) (ненормальный) không lành mạnh, bệnh hoạn.

Tham khảo

[sửa]