необдуманный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

необдуманный

  1. Không cân nhắc kỹ lưỡng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, không suy trước tính sau, không thận trọng, hấp tấp, khinh suất, bộp chộp.
    необдуманный поступок — hành động bộp chộp (khinh suất, không cân nhắc kỹ lưỡng)
    необдуманное решение — quyết định không thận trọng

Tham khảo[sửa]