Bước tới nội dung

неразборчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неразборчивый

  1. Không rõ ràng, líu nhíu, lít nhít, lí nhí; (невнятный тж. ) khó nghe, khó hiểu.
    неразборчивый почерк — chữ viết tháu( líu nhíu, lí nhí, lít nhít, không rõ ràng, khó đọc)
    ая речь — tiếng nói lí nhí
  2. (невзыскательный) ít đòi hỏi, không cầu kỳ, dễ dãi, dễ tính.
    неразборчивый в еде — không khảnh ăn, dễ dãi trong việc ăn uống
  3. (в средствах) không từ một cách nào cả, không thận trọng, liều lĩnh, bừa;

Tham khảo

[sửa]