khó nghe
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɔ˧˥ ŋɛ˧˧ | kʰɔ̰˩˧ ŋɛ˧˥ | kʰɔ˧˥ ŋɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɔ˩˩ ŋɛ˧˥ | xɔ̰˩˧ ŋɛ˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]khó nghe
- Không nghe rõ.
- Chướng tai vì ngang trái, ngược với lẽ phải.
- Nói như thế khó nghe lắm.
Tham khảo
[sửa]- "khó nghe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)