обводить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

обводить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обвести)

  1. (В) (вокруг чего-л. ) dẫn... đi quanh, đưa... đi quanh.
    обвести кого-л. вокруг сада — đưa ai đi quanh vườn
  2. (В) (в футдоле) dẫn bóng quanh đối thủ
  3. (в хокее) đưa vòng côn cầu quanh đối thủ.
  4. (В Т) (делать круговое движение) vòng... lại, khoanh tròn... lại, khoanh.
    обводить что-л. взглядом — nhìn quanh cái gì
  5. (В Т) (окаймлять) viền quanh.
  6. (В Т) (по контурам) đồ, viền, đồ lại, kẻ quanh, vạch chung quanh.
    обводить чертёж тушью — đồ mực tàu lên bản vẽ
  7. (В Т) (забором, оградой) rào quanh, khoanh vùng.
  8. .
    обвести кого-л. вокруг пальца — đánh lừa ai rất khéo, khéo léo đánh lừa ai

Tham khảo[sửa]