Bước tới nội dung

обстоятельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

обстоятельный

  1. (подробный) chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
  2. (польный) đầy đủ
  3. (содержательный) súc tích, hàm súc.
    обстоятельный ответ — câu trả lời cặn kẽ (chi tiết, tỉ mỉ)
  4. (thông tục) (о человеке) chín chắn, đứng đắn.

Tham khảo

[sửa]