обстоятельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обстоятельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obstojátel'nyj |
khoa học | obstojatel'nyj |
Anh | obstoyatelny |
Đức | obstojatelny |
Việt | obxtoiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]обстоятельный
- (подробный) chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
- (польный) đầy đủ
- (содержательный) súc tích, hàm súc.
- обстоятельный ответ — câu trả lời cặn kẽ (chi tiết, tỉ mỉ)
- (thông tục) (о человеке) — chín chắn, đứng đắn.
Tham khảo
[sửa]- "обстоятельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)