одеревенелый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одеревенелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oderevenélyj |
khoa học | oderevenelyj |
Anh | oderevenely |
Đức | oderewenely |
Việt | ođerevenely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]одеревенелый
- (Đã) Hóa gỗ, cứng ra.
- (перен.) (онемелый) [bị] tê dại, tê đi, dại đi, cứng đờ, ngay đơ.
- (перен.) (безучастный) thờ ơ, bàng quan, bằng chân như vại.
Tham khảo
[sửa]- "одеревенелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)