Bước tới nội dung

оживление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оживление gt

  1. (Sự) Hồi sinh, làm sống lại, làm hồi phục.
    оживление организма — [sự] hồi sinh cơ thể
  2. (весёлость, живость) [sự] vui tươi, tươi tỉnh, vui nhộn, sôi nổi.
  3. (движение, суета) [sự] nhộn nhịp, rộn ràng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã.
    на улицах царило большое оживление — ngoài đường phố rất nhộn nhịp
  4. (эк.) [thời kỳ, sự] phục hồi.

Tham khảo

[sửa]