оправдание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оправдание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opravdánije |
khoa học | opravdanie |
Anh | opravdaniye |
Đức | oprawdanije |
Việt | opravđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оправдание gt
- (Sự) Biện hộ, biện bạch, biện minh, biện giải, bào chữa.
- (юр.) [sự] xử trắng án, tuyên bố trắng án, tha bổng.
- (объяснение) [sự] thanh minh, phân vua, phân bua, phân trần, chống chế.
- (извинение) [sự] tha thứ.
- что вы можете сказать в свое оправдани? — anh có thể nói cái gì để thanh minh cho mình?
Tham khảo
[sửa]- "оправдание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)