определение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của определение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opredelénije |
khoa học | opredelenie |
Anh | opredeleniye |
Đức | opredelenije |
Việt | opređeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]определение gt
- (установление чего-л. ) [sự] xác định, ấn định, quy định, qui định, định.
- (формулировка) định nghĩa.
- (надолжность и т. п. ) [sự] bổ nhiệm, chỉ định.
- (грам.) Định ngữ, thuộc từ, tính ngữ.
- юр. — [bản, sự] quyết định, phán nghị, phán quyết
- частное определение — [bản] quyết định riêng
Tham khảo
[sửa]- "определение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)