определение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
определение gt
- (установление чего-л. ) [sự] xác định, ấn định, quy định, qui định, định.
- (формулировка) định nghĩa.
- (надолжность и т. п. ) [sự] bổ nhiệm, chỉ định.
- (грам.) Định ngữ, thuộc từ, tính ngữ.
- юр. — [bản, sự] quyết định, phán nghị, phán quyết
- частное определение — [bản] quyết định riêng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)