Bước tới nội dung

отбиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отбиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отбиться)

  1. (отламываться) bị ghè ra, bị đập vỡ ra, gãy ra, long ra, tróc ra.
  2. (отражать удары, атаки) đánh trả, đánh lui, đánh lùi, đẩy lùi, quật lùi
  3. (защищаться) đỡ, gạt, chống đỡ, tự vệ.
  4. (отставать от кого-л. ) lạc mất, lạc.
    корова отбилась от стада — [một] con bò lạc đàn
  5. (от Р) (переставать заниматься чем-л. ) thôi, bỏ.
  6. .
    отбиться от рук — đâm ra cứng đầu cứng cổ, đâm bướng, đâm ra khó bảo

Tham khảo

[sửa]