Bước tới nội dung

отвёртывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

отвёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отвернуть) ‚(В)

  1. (отвинчивать) vặn... ra, tháo... ra
  2. (кран и т. п. ) vặn, mở.
  3. (отгибать) xắn... lên, xăn... lên, vén... lên, gấp... lại, bẻ... lại.
  4. (повёртывать в сторону) quay, rẽ, ngoặt.

Tham khảo

[sửa]