отказывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отказывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkázyvat' |
khoa học | otkazyvat' |
Anh | otkazyvat |
Đức | otkasywat |
Việt | otcadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отказать)
- (В в Д) từ chối, chối từ, khước từ, cự tuyệt, không đồng ý, không chịu.
- отказывать кому-л. в помощи — từ chối giúp đỡ ai
- отказывать кому-л. в деьгах — từ chối không cho ai mượn tiền
- (Д в П) (лишать чего-л. ) tước mất, không ban(phú) cho.
- отказывать себе в самом необходимом — nhịn nhưng cái cần thiết nhất, nhịn ăn nhịn mặc
- не отказывать себе ни в чём — tha hồ ăn tiêu, chẳng phải nhịn một thứ gì cả
- (Д в П) (не признавать) không công nhận, không thừa nhận.
- ему нельзя отказать в таланте — không thể không công nhận nó là có tài, phải thừa nhận nó là có
- (thông tục)(переставать действовать) — đứng, ngừng chạy, ngừng hoạt động
- мотор отказал — động cơ ngừng chạy
- .
- не откажи — [те]... xin làm ơn..., nhờ anh làm ơn...
Tham khảo
[sửa]- "отказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)