Bước tới nội dung

откапывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

откапывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откопать) ‚(В)

  1. Đào... lên, moi... lên, bới... lên, khai quật, quật... lên; перен. (thông tục) moi, tìm, moi ra, tìm thấy, tìm được.
    где вы это откаали? — anh moi cái ấy ở đâu ra thế? anh tìm đuợc cái đó ở đâu thế?

Tham khảo

[sửa]