отскакивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отскакивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otskákivat' |
khoa học | otskakivat' |
Anh | otskakivat |
Đức | otskakiwat |
Việt | otxcakivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отскакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отскочить)
- (назад) nhảy lui, nhảy lùi lại
- (в сторону) nhay ra một bên, nhảy tránh.
- ( от Р) bắn lại, nảy lại.
- мяч отскочил от стены — quả bóng nảy ở tường ra
- (thông tục)(отделяться) bị đứt, bị rời ra
- пуговища отскочила — cúc áo bị đứt
Tham khảo
[sửa]- "отскакивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)