Bước tới nội dung

отступление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отступление gt

  1. (воен.) [sự] rút lui (тж. перен. ); rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hồi.
  2. (отказ от чего-л. ) [sự] từ bỏ, sai lệch, làm sai, làm trái, vi phạm.
    отступление от правил — [sự] làm trái với những quy tắc, làm sai quy tắc
  3. (от темы) [sự] lạc đề, ra ngoài đề.

Tham khảo

[sửa]