палить
Giao diện
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | palit' |
khoa học | palit' |
Anh | palit |
Đức | palit |
Việt | palit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
палить
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |