палить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

палить

  1. Thui lông, thui ... cho hết lông măng.
  2. Nung nấu, thiêu đốt.
  3. Thiêu đốt, đốt, đốt cháy.
  4. , giã, bắn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)