памятник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của памятник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pámjatnik |
khoa học | pamjatnik |
Anh | pamyatnik |
Đức | pamjatnik |
Việt | pamiatnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]памятник gđ
- (монумент) đài kỷ niệm, bia kỷ niệm
- (статуя) tương kỷ niệm.
- памятник Пушкину — đài kỷ niệm Pu-skin
- (на кладбище) mộ chí, mộ bi, bia.
- (произведение культуры прошлого) công trình bất hủ, di tích văn hóa.
- литературный памятник — công trình bất hủ về văn học
- памятники старины — những di tích văn hóa cổ xưa
Tham khảo
[sửa]- "памятник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)