памятник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

памятник

  1. (монумент) đài kỷ niệm, bia kỷ niệm
  2. (статуя) tương kỷ niệm.
    памятник Пушкину — đài kỷ niệm Pu-skin
  3. (на кладбище) mộ chí, mộ bi, bia.
  4. (произведение культуры прошлого) công trình bất hủ, di tích văn hóa.
    литературный памятник — công trình bất hủ về văn học
    памятники старины — những di tích văn hóa cổ xưa

Tham khảo[sửa]