Bước tới nội dung

пафос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пафос

  1. (Sự) Nồng nhiệt, nhiệt tình, nhiệt liệt, xúc động, thống thiết, cảm xúc cao độ, xúc cảm, sôi nổi; (излишняя приподнятость) [sự] lên giọng, lớn tiếng.
    говорить с пафосом — nói sôi nổi, nói xúc động
  2. (воодушевление) [sự] hưng phấn, phấn khởi, cảm hứng
  3. (источник энтузиазма) nguồn cảm hứng, nguồn hưng phấn.

Tham khảo

[sửa]